|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
life preserver ![](images/dict/l/life preserver.gif)
Chuyên ngành kỹ thuật
áo an toàn
áo cứu đắm
cơ cấu bảo hiểm
dây đai an toàn
phao
phao cứu sinh Chuyên ngành kỹ thuật
áo an toàn
áo cứu đắm
cơ cấu bảo hiểm
dây đai an toàn
phao
phao cứu sinh
|
|
|
|