![](img/dict/02C013DD.png) | [laif] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều lives |
![](img/dict/02C013DD.png) | [laivz] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đời sống, sinh mệnh, tính mệnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lay down one's life for the country |
| hy sinh tính mệnh cho tổ quốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a matter of life and death |
| một vấn đề sống còn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đời, người đời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have lived in a place all one's life |
| đã sống ở đâu suốt cả đời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | for life |
| suốt đời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hard labour for life |
| tội khổ sai chung thân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we are building a new life |
| chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the struggle for life |
| cuộc đấu tranh sinh tồn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách sống, đời sống, cách sinh hoạt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the country life |
| đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sinh khí, sinh lực, sự hoạt động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be full of life |
| dồi dào sinh lực, hoạt bát |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiểu sử, thân thế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the life of Lenin |
| tiểu sử Lê-nin |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuổi thọ, thời gian tồn tại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the life of a machine |
| tuổi thọ của một cái máy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a good life |
| người có thể sống trên tuổi thọ trung bình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bad life |
| người có thể không đạt tuổi thọ trung bình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhân sinh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the philosophy of life |
| triết học nhân sinh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the problem of life |
| vấn đề nhân sinh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật sống; biểu hiện của sự sống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | no life to be seen |
| không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to escape with life and limb |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thoát được an toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | for one's life |
| ![](img/dict/809C2811.png) | for dear life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để thoát chết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to run for dear life |
| chạy để thoát chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | for the life of me |
| ![](img/dict/809C2811.png) | upon my life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dù chết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I can't for the life of me |
| dù chết tôi cũng không thể nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bring to life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho hồi tỉnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to come to life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hồi tỉnh, hồi sinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have the time of one's life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | high life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in one's life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc sinh thời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in the prime of life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc tuổi thanh xuân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to see life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) see |
| ![](img/dict/809C2811.png) | single life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) single |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take someone's life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giết ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take one's own life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự tử, tự sát, tự vẫn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to the life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | truyền thần, như thật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | true to life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất gần gũi với cuộc sống thực tế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the bane of sb's life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nguyên nhân làm cho ai đau khổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the breath of life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều cần thiết, vật cần thiết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a cat-and-dog life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc sống khổ như chó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the change of life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thời kỳ mãn kinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to depart (from) this life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết, từ trần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to end one's life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự sát, tự tử |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to frighten the life out of sb |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gây kinh hoàng cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in fear of one's life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lo sợ cho mạng sống của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in peril of one's life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | liều lỉnh, liều mạng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | large as life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đích thực, không sao nhầm được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | larger than life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | huênh hoang, khoác lác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lead a dog's life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống khổ như chó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lead sb a dog's life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt ai sống khổ như chó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be the life and soul of sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là linh hồn của cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make sb's life a misery |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai phải quằn quại khổ sở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | way of life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lối sống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | not on your life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đương nhiên là không! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to sell one's life dearly |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đổi mạng mình để giết nhiều quân địch, rồi mới chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the staff of life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bánh mì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take one's life in one's hands |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có nguy cơ bị giết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | walk of life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tầng lớp xã hội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the love of sb's life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người yêu quý nhất của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make sb's life a misery |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt ai phải chịu khổ sở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | for the life of one |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dù cố gắng cách mấy chăng nữa |