Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lieder




lieder
Xem lied


/li:d/

danh từ, số nhiều lieder /'li:də/
bài ca, bài thơ (Đức)

Related search result for "lieder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.