|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
libber
danh từ người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì
libber | ['libə] | | danh từ | | | người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì | | | a political prisoners' libber | | người đấu tranh đòi phóng thích tù chính trị |
|
|
|
|