Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leviathan





leviathan
[li'vaiəθən]
danh từ
(kinh thánh) thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển)
tàu lớn
người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn


/li'vaiəθən/

danh từ
(kinh thánh) thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển)
tàu lớn
người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn

Related search result for "leviathan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.