|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leveling
Chuyên ngành kỹ thuật cao đạc đo thủy chuẩn sự chĩa, ngắm sự làm đều sự phân cấp sự san bằng Lĩnh vực: xây dựng đo độ cao sự xoa phẳng Chuyên ngành kỹ thuật cao đạc đo thủy chuẩn sự chĩa, ngắm sự làm đều sự phân cấp sự san bằng Lĩnh vực: xây dựng đo độ cao sự xoa phẳng
|
|
|
|