Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leva




leva
Xem lev


/lef/ (lew) /lef/

danh từ, số nhiều leva /'levə/
đồng leva (tiền Bun-ga-ri)

Related search result for "leva"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.