Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lentisk




lentisk
['lentisk]
Cách viết khác:
lentics
['lentiks]
như lentics


/'lentisk/ (lentisk) /'lentisk/

danh từ
cây nhũ hương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lentisk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.