Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legislative




legislative
['ledʒislətiv]
tính từ
làm luật, lập pháp
a legislative assembly, chamber, body
hội đồng, viện, cơ quan lập pháp
legislative power
quyền lập pháp
legislative writings
văn kiện lập pháp


/'ledʤislətiv/

tính từ
làm luật, lập pháp
a legislative body hội đồng lập pháp
legislative power quyền lập pháp

Related search result for "legislative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.