Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leger




danh từ
dấu thêm vào trên hoặc dưới khuông nhạc để ghi những nốt nhạc vượt khỏi khuông



leger
['ledʒə]
danh từ
(âm nhạc) dấu thêm vào trên hoặc dưới khuông nhạc để ghi những nốt nhạc vượt khỏi khuông


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leg"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.