Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legally




phó từ
về phương diện pháp lý
hợp pháp, đúng pháp luật



legally
['li:gəli]
phó từ
về phương diện pháp lý
to be legally responsible for something
chịu trách nhiệm pháp lý về điều gì
hợp pháp, đúng pháp luật
a legally witnessed will
chúc thư có người làm chứng đúng pháp luật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.