Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legal proceedings




danh từ
sự kiện tụng, sự tranh tụng



legal+proceedings
['li:gəlprə'si:diηz]
danh từ
việc kiện tụng; việc tranh tụng
to take/begin/threaten legal proceedings against somebody
tiến hành/bắt đầu/đe doạ kiện ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.