![](img/dict/02C013DD.png) | ['left'ouvə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) thức ăn thừa |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | You could use the leftover paint/wallpaper |
| Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I made a curry with the leftover chicken |
| Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri |