Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leftover




danh từ
phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến
(số nhiều) thức ăn thừa

tính từ
thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến
You could use the leftover paint/wallpaper Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
I made a curry with the leftover chicken Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri



leftover
['left'ouvə]
danh từ
phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến
(số nhiều) thức ăn thừa
tính từ
thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến
You could use the leftover paint/wallpaper
Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
I made a curry with the leftover chicken
Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.