Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lederhosen




danh từ số nhiều
quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở Bắc châu Âu, đặc biệt là Bavaria)



lederhosen
['leidə,houzən]
danh từ số nhiều
quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở Bắc châu Âu, đặc biệt là Bavaria)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.