(đại số) dàn; (thống kê) mạng atomic(al) l. (đại số) dàn nguyên tử coarse l. (đại số) dàn thô complemented (đại số) dàn có bổ sung complete multiplicative l. (đại số) dàn nhân đầy đủ cubic l. (thống kê) mạng lập phương disjunction l. (đại số) dàn tách distributive l. (thống kê) mạng phân phối gruoping l. (thống kê) mạng nhóm integral l. (đại số) dàn nguyên matroid l. M-dàn metric l. (đại số) dàn mêtric modular l. (đại số) dàn môđula muliplication l. (đại số) dàn nhân quasi-complemented l. (đại số) dàn được tựa bổ sung relatively complemented (đại số) dàn được bổ sung tương đối residuated l. (đại số) dàn có phép chia semi-modular l. (đại số) dàn nửa môđula skew l. (đại số) dàn lệch soluble l. (đại số) dàn giải được square l. (thống kê) mạng vuông star l. dàn hình sao three-deménional l. (thống kê) mạng ba chiều
/'lætis/
danh từ lưới, rèm; hàng rào mắt cáo lattice window cửa sổ mắt cáo lattice bridge cầu làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau