|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latex paint
Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sơn latec Lĩnh vực: xây dựng sơn latex sơn mủ sơn nhựa sơn nhựa cao su Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sơn latec Lĩnh vực: xây dựng sơn latex sơn mủ sơn nhựa sơn nhựa cao su
|
|
|
|