Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
large-heartedness




large-heartedness
['lɑ:dʒ'hɑ:tidnis]
danh từ
tính rộng rãi, tính rộng lượng, tính hào phóng
tính nhân từ, tính nhân hậu


/'lɑ:dʤ'hɑ:tidnis/

danh từ
tính rộng rãi, tính rộng lượng, tính hào phóng
tính nhân từ, tính nhân hậu

Related search result for "large-heartedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.