Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lapidate




lapidate
['læpideit]
ngoại động từ
ném đá, ném đá cho chết


/'læpideit/

ngoại động từ
ném đá, ném đá cho chết

Related search result for "lapidate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.