Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
langsyne




langsyne
['læηsain]
phó từ
(Ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa


/'læɳ'sain/

danh từ & phó từ
(Ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "langsyne"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.