|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landslide
landslide | ['lændslaid] | | danh từ | | | sự lở đất | | | (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất | | | a landslide victory | | thắng lợi long trời lở đất | | nội động từ | | | lở (như) đá rơi từ trên núi xuống | | | thắng phiếu lớn |
/'lændslaid/
danh từ sự lở đất (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất (định ngữ) long trời lở đất ((thường) chỉ dùng trong tuyển cử) a landslide victory thắng lợi long trời lở đất
nội động từ lở (như đá... trên núi xuống) thắng phiếu lớn
|
|
|
|