|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laminated glass
Chuyên ngành kỹ thuật kính an toàn kính nhiều lớp Lĩnh vực: ô tô kính ép Lĩnh vực: xây dựng thủy tinh cán Lĩnh vực: hóa học & vật liệu thủy tinh lớp Chuyên ngành kỹ thuật kính an toàn kính nhiều lớp Lĩnh vực: ô tô kính ép Lĩnh vực: xây dựng thủy tinh cán Lĩnh vực: hóa học & vật liệu thủy tinh lớp
|
|
|
|