Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lambkin




lambkin
['læmkin]
danh từ
cừu con; cừu non


/'læmkin/

danh từ
cừu con; cừu non

Related search result for "lambkin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.