|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lactation
danh từ
sự sinh sữa, sự chảy sữa
sự cho bú
lactation![](img/dict/02C013DD.png) | [læk'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sản sinh ra sữa trong vú của phụ nữ hoặc bầu vú của động vật cái; sự tiết sữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời gian sản sinh ra sữa; thời kỳ tiết sữa |
|
|
|
|