Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kvass





kvass
[kvɑ:s]
danh từ
nước cơvat (một loại giải khát hơi chua của Liên xô)


/kvɑ:s/

danh từ
nước cơvat (một loại giải khát hơi chua của Liên xô)

Related search result for "kvass"
  • Words pronounced/spelled similarly to "kvass"
    kavass kvass

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.