Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knotted




tính từ
có mấu
đầy mấu; xương xẩu



knotted
['nɔtid]
tính từ
có mấu
đầy mấu; xương xẩu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.