|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knocker ![](images/dict/k/knocker.gif)
knocker![](img/dict/02C013DD.png) | ['nɔkə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đánh, người đập; người gõ cửa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sẵn ở cửa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) vú của phụ nữ | | ![](img/dict/809C2811.png) | up to the knocker | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ |
/'nɔkə/
danh từ
người đánh, người đập; người gõ cửa
vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sãn ở cửa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt
ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng) !up to the knocker
(từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knocker"
|
|