knit
knit | [nit] | | động từ knitted, knit | | | đan (len, sợi...) | | | nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt | | | mortar knits bricks together | | hồ vữa kết chặt các hòn gạch lại với nhau | | | liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...) | | | a closely knit argument | | lý lẽ chặt chẽ | | | cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán) | | | to knit one's brows | | cau mày | | | to knit up | | | khâu lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...) | | | kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc | | | kết thúc (cuộc tranh luận...) |
/nit/
động từ knitted, knit đan (len, sợi...) ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt mortar knits bricks together vừa kết chặt các hòn gạch lại với nhau ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...) ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ a closely knit argument lý lẽ chặt chẽ cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán) to knit one's brows cau mày !to knit up mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...) kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc kết thúc (cuộc tranh luận...)
|
|