|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kittenish
kittenish | ['kitni∫] | | tính từ | | | (thuộc) mèo con; như mèo con | | | đùa nghịch loăng quăng như mèo con | | | đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái) |
/'kitniʃ/
tính từ (thuộc) mèo con; như mèo con đùa nghịch loăng quăng như mèo con đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái)
|
|
|
|