Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kiss-in-the-ring




kiss-in-the-ring
['kisinðə'riη]
danh từ
trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái)


/'kisinðə'riɳ/

danh từ
trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái)

Related search result for "kiss-in-the-ring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.