| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| kind of 
 
 
 
 
  kind+of |  | thành ngữ kind |  |  |  | a kind of |  |  |  | hồ như |  |  |  | I had a kind of feeling this might happen |  |  | tôi hồ như cảm thấy rằng việc này có thể xảy ra |  |  |  | he's a kind of unofficial adviser, but I'm not sure exactly what he does |  |  | ông ta hầu như là một cố vấn không chính thức, nhưng tôi chẳng biết đích xác ông ấy làm gì | 
 
 
 |  |  
		|  |  |