kidney![](img/dict/8B6F973F.GIF)
kidney
The kidney are bean-shaped organs that take waste from the blood and produce urine.![](img/dict/02C013DD.png) | ['kidni] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man of that kidney |
| người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be of the same kidney |
| cùng một tính khí; cùng một guộc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato) |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'kidni/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn)
![](images/green.png)
tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng
a man of that kidney
người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy
to be of the same kidney
cùng một tính khí; cùng một guộc
khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato)