Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kiddle




kiddle
['kidl]
danh từ
lưới chắn ở sông (để đánh cá)


/'kidl/

danh từ
lưới chắn (ở sông để đánh cá)

Related search result for "kiddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.