|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kick off
Chuyên ngành kỹ thuật khởi động Lĩnh vực: toán & tin ngắt rời Lĩnh vực: hóa học & vật liệu phát động (máy) phân ly Chuyên ngành kỹ thuật khởi động Lĩnh vực: toán & tin ngắt rời Lĩnh vực: hóa học & vật liệu phát động (máy) phân ly
|
|
|
|