Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
juniper





juniper
['dʒu:nipə]
danh từ
(thực vật học) cây bách xù


/'dʤu:nipə/

danh từ
(thực vật học) cây cối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "juniper"
  • Words pronounced/spelled similarly to "juniper"
    jumper juniper

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.