Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
judicious




judicious
[dʒu:'di∫əs]
tính từ
tỏ ra hoặc có đầu óc sáng suốt; đúng đắn
a judicious choice/decision/remark
sự lựa chọn/quyết định/nhận xét sáng suốt


/dʤu:'diʃəl/

tính từ
sáng suốt, có suy xét; đúng đắn, chí lý
khôn ngoan; thận trọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "judicious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.