Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
judgeship




judgeship
['dʒʌdʒ∫ip]
danh từ
chức vị quan toà, địa vị quan toà


/'dʤʌdʤʃip/

danh từ
chức vị quan toà


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.