|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jolt
jolt | [dʒoult] | | danh từ | | | cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người | | ngoại động từ | | | lắc bật ra, làm xóc nảy lên | | nội động từ | | | ((thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô) |
/dʤoult/
danh từ cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người
ngoại động từ lắc bật ra, làm xóc nảy lên
nội động từ ((thường) along) chạy xóc nảy lên (ô tô)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jolt"
|
|