|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jogtrot
jogtrot | ['dʒɔg'trɔt] | | danh từ | | | bước đi lắc lư chầm chậm | | | nước kiệu chậm (ngựa) | | | (nghĩa bóng) sự tiến triển đều đều | | | (định ngữ) đều đều, buồn tẻ | | | a jogtrot life | | cuộc sống đều đều, buồn tẻ |
/'dʤɔg'trɔt/
danh từ bước đi lắc lư chầm chậm nước kiệu chậm (ngựa) (nghĩa bóng) sự tiến triển đều đều (định ngữ) đều đều, buồn tẻ a jogtrot life cuộc sống đều đều, buồn tẻ
|
|
|
|