|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jim-dandy
jim-dandy![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒim'dændi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cừ nhất, xuất sắc | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái cừ nhất, cái xuất sắc (trong những cái cùng loại) |
/'dʤim'dændi/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cừ nhất, xuất sắc
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái cừ nhất, cái xuất sắc (trong những cái cùng loại)
|
|
|
|