|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jib
jib | [dʒib] | | danh từ | | | (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền) | | | (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc | | | the cut of one's jib | | | dáng vẻ bề ngoài | | động từ | | | (hàng hải) trở (buồm) | | nội động từ | | | đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...) | | | không chịu làm, lẩn tránh (việc gì) | | | (jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích | | | to jib at somebody | | tỏ ý ghét ai | | | to jib at something | | tỏ ý ghê tởm cái gì |
/dʤib/
danh từ (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền) (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc !the cut of one's jib dáng vẻ bề ngoài
động từ (hàng hải) trở (buồm)
nội động từ đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...) không chịu làm, lẩn tránh (việc gì) (jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích to jib at somebody tỏ ý ghét ai to jib at something tỏ ý ghê tởm cái gì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jib"
|
|