Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jewry




jewry
['dʒuəri]
danh từ
dân Do thái
(sử học) khu Do thái (ở một thành phố)


/'dʤuəri/

danh từ
dân Do thái
(sử học) khu Do thái (ở một thành phố)

Related search result for "jewry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.