jejuneness
jejuneness![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒi'dʒu:nnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tẻ nhạt, sự khô khan, sự không hấp dẫn, sự không gợi cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nghèo nàn, sự ít ỏi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khô cằn (đất) |
/dʤi'dʤu:nnis/
danh từ
sự tẻ nhạt, sự khô khan, sự không hấp dẫn, sự không gợi cảm
sự nghèo nàn, sự ít ỏi
sự khô cằn (đất)
|
|