Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
java man




java+man
['dʒa:və, mæn]
danh từ
người Gia-va tiền sử (được biết đến chủ yếu từ những mảnh xương sọ được tìm thấy ở Gia-va)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.