|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jampacked
tính từ quá đầy, quá chật the room is jampacked with the guests căn phòng đông nghẹt người
jampacked | [dʒæm'pækt] | | tính từ | | | quá đầy, quá chật | | | the room is jampacked with the guests | | căn phòng đông nghẹt người |
|
|
|
|