Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ivy





ivy


ivy

Ivy is a vine.

['aivi]
danh từ
(thực vật học) cây thường xuân


/'aivi/

danh từ
(thực vật học) dây thường xuân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ivy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.