Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isotropy




isotropy
[ai'sɔtrəpi]
danh từ
tính đẳng hướng



[tính, sự] đẳng hưởng
full i. đẳng hướng hoàn toàn

/ai'sɔtrəpi/

danh từ
tính đẳng hướng

Related search result for "isotropy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.