Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isoseismal




isoseismal
[,aisou'saizməl]
Cách viết khác:
isoseismic
[,aisou'saizmik]
tính từ
(địa lý,địa chất) đẳng chấn


/,aisou'saizməl/ (isoseismic) /,aisou'saizmik/

tính từ
(địa lý,ddịa chất) đẳng chấn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.