|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isopodan
isopodan![](img/dict/02C013DD.png) | [ai'sɔpədən] | | Cách viết khác: | | isopodous | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ai'sɔpədəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) có chân giống, đẳng túc |
/ai'sɔpədən/ (isopodous) /ai'sɔpədəs/
tính từ
(động vật học) có chân giống, đẳng túc
|
|
|
|