Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isodynamic




isodynamic
[,aisoudai'næmik]
Cách viết khác:
isodynamical
[,aisoudai'næmikəl]
tính từ
đẳng từ


/,aisoudai'næmik/ (isodynamical) /,aisoudai'næmikəl/

tính từ
đẳng từ

Related search result for "isodynamic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.