|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isoclinic
isoclinic | [,aisou'klainik] | | Cách viết khác: | | isoclinal | | [,aisou'klainəl] | | tính từ | | | đẳng khuynh | | | isoclinic line | | đường đẳng khuynh | | danh từ | | | đường đẳng khuynh |
/,aisou'klainik/ (isoclinal) /,aisou'klainəl/
tính từ đẳng khuynh isoclinic line đường đẳng khuynh
danh từ đường đẳng khuynh
|
|
|
|